Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiên định


ferme; décidé; résolu; déterminé
Kiên định và không nao núng
être ferme et inébranlable
Thái độ kiên định
attitude décidée
Kiên định trong quan điểm
résolu dans son point de vue
Vẻ kiên định
air déterminé



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.